Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dinky
/'diηki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dinky
/ˈdɪŋki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)(khẩu ngữ)
(từ Anh) có duyên, xinh xắn
what
a
dinky
little
hat
!
chiếc mũ nhỏ xinh xắn làm sao!
(từ Mỹ) (nghĩa xấu) nhỏ và không ra gì
a
dinky
little
room
căn buồng nhỏ chẳng ra gì
adjective
dinkier; -est
informal
US :very small and not appealing
a
dinky
apartment
I
used
to
drive
a
dinky
little
car
.
Brit :small and appealing
wearing
nice
shoes
and
dinky [=
cute
]
accessories
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content