Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dining car
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ cars
[count] :a railroad car in which meals are served - called also (Brit) buffet car
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content