Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ding-dong
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ding-dong
/ˈdɪŋˌdɑːŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
/,diηdɒη/
tiếng chuông đổ hồi
(khẩu ngữ) cuộc cãi nhau gay gắt
Phó từ
/,diη'dɒη/
đều đều như chuông đổ hồi
noun
plural -dongs
[count] the sound of a bell ringing
We
were
startled
by
the
ding-dong
of
the
doorbell
.
Brit informal :a noisy argument
They
were
having
another
ding-dong
about
money
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content