Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dinette
/dai'net/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dinette
/daɪˈnɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ)
nhà bếp phòng ăn (vừa làm nhà bếp vừa làm phòng ăn)
noun
plural -nettes
[count] :a small room or an area near a kitchen that is used for dining
The
apartment
includes
a
dinette.
a
cheap
dinette
set
[=
a
small
dining
table
and
chairs
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content