Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lúm đồng tiền (trên má)
    làn gợn (trên mặt nước)
    Động từ
    [làm] hình thành lúm đồng tiền
    cô ta cười, má lúm đồng tiền
    [làm] gợi lăn tăn
    mặt nước gợn lăn tăn dưới làn gió nhẹ