Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dimly
/'dimly/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] mờ, [một cách] lờ mờ
a
dimly-lit
room
căn phòng tối mờ
react
rather
dimly
to
a
question
phản ứng một cách không rõ nét trước một câu hỏi
[một cách] gà mờ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content