Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    [một cách] mờ, [một cách] lờ mờ
    căn phòng tối mờ
    react rather dimly to a question
    phản ứng một cách không rõ nét trước một câu hỏi
    [một cách] gà mờ