Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diminution
/,dimi'nju:∫n/
/dimi'nu:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diminution
/ˌdɪməˈnuːʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự giảm bớt
lượng giảm bớt
hoping
for
a
small
diminution
in
taxes
hy vọng được bớt một ít thuế
noun
plural -tions
formal :the act or process of becoming less [singular]
a
diminution [=(
more
commonly
)
decrease
]
of
power
[
noncount
]
the
diminution
of
wealth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content