Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diminuendo
/di,minjʊ'endəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diminuendo
/dəˌmɪnjuˈɛndoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(âm nhạc)
Danh từ
(số nhiều diminuendos)
sự nhẹ dần
Tính từ, Phó từ
nhẹ dần
noun
plural -dos
[count] music :a gradual decrease in the loudness of a section of music
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content