Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dimensionless
/di'menʃnlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có chiều; không có kích thước
(toán học) không thứ nguyên
dimensionless
parameter
tham biến không thứ nguyên
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content