Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dime-store
/ˈdaɪmˌstoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
informal :poor or inferior in quality
dime-store [=
cheap
]
perfume
They
regarded
him
as
just
another
dime-store [=
second-rate
]
philosopher
.
* Các từ tương tự:
dime store
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content