Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dime
/daim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dime
/ˈdaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hào (tiền Mỹ, Canada, bằng 10 xu)
a dime a dozen
(khẩu ngữ)
rẻ tiền
* Các từ tương tự:
dime store
,
dimenisons
,
dimension
,
dimensionless
,
dimensionnally
,
dimer
,
dimeric
,
dimerism
,
dimerization
noun
plural dimes
[count] :a U.S. or Canadian coin that is worth 10 cents
a dime a dozen
US informal :too common to be valuable or interesting
Beautiful
actresses
are
a
dime
a
dozen
.
on a dime
informal
very quickly
My
new
car
can
stop
on
a
dime.
in a very small space
turn
on
a
dime -
see
also
five-and-dime
,
nickel-and-dime
* Các từ tương tự:
dime store
,
dimension
,
dime-store
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content