Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dim-witted
/ˈdɪmˈwɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] informal :not intelligent
In
the
comedy
,
he
plays
the
part
of
a
bumbling
, dim-witted
salesman
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content