Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Mỹ, khẩu ngữ)
    người xuất sắc; vật đặc biệt
    she had a dilly of a bruise on her arm
    cô ta có một vết thâm tím đặc biệt trên cánh tay

    * Các từ tương tự:
    dilly-dally