Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diligence
/'dilidʒəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diligence
/ˈdɪləʤəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chuyên cần, sự cần cù
she
shows
great
diligence
in
her
school
work
cô ta tỏ ra rất chuyên cần trong học tập
noun
[noncount] :careful hard work :continued effort
The
reporter
showed
great
diligence
in
tracking
down
the
story
.
The
company's
success
reflects
the
diligence
of
its
employees
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content