Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dilatory
/'dilətəri/
/'dilətɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dilatory
/ˈdɪləˌtori/
/Brit ˈdɪlətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chậm, chậm trễ
I
must
apologize
for
being
so
dilatory
in
replying
to
your
letter
tôi phải xin lỗi về sự chậm trễ trả lời thư ông
trễ nải
adjective
formal
causing a delay
The
committee's
dilatory [=
delaying
]
actions
caused
the
loss
of
hundreds
of
jobs
.
[more ~; most ~] :tending to be late :slow to do something
She
tends
to
be
dilatory [=
slow
]
about
answering
letters
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content