Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dilated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dilate
/ˈdaɪˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dược giãn ra; được nở ra
verb
-lates; -lated; -lating
to become larger or wider [no obj]
The
drug
causes
the
blood
vessels
to
dilate.
During
labor
,
a
woman's
cervix
will
dilate
to
about
10
centimeters
. [+
obj
]
The
drug
dilates
the
blood
vessels
.
dilate on/upon
[phrasal verb]
dilate on/upon (something) formal :to talk about (a subject) for a long time
We
spent
a
long
evening
listening
to
him
dilate
on
the
need
for
tax
relief
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content