Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm] giãn ra, [làm] nở ra
    the pupils of your eyes dilate when you enter a dark room
    khi anh bước vào một phòng tối thì đồng tử mắt anh giãn ra
    dilate on something
    nói dài dòng về; viết dài dòng về; bàn dài dòng về
    một chương trong đó bà ta bàn dài dòng về lợi ích của chế độ ăn chay

    * Các từ tương tự:
    dilated