Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dilatation
/dailei'teiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự giãn, sự nở
chỗ giãn, chỗ nở
cubical d. sự giãn nở khối
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content