Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dilapidation
/dilæpi'deiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dilapidation
/dəˌlæpəˈdeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đổ nát, sự xiêu vẹo, sự ọp ẹp
noun
[noncount] :a bad condition caused by age or lack of care :a dilapidated condition
The
old
houses
were
in
various
stages
of
dilapidation.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content