Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác dyke)
    rãnh, hào, mương
    đê, con đê
    (tiếng lóng) người loạn dâm đồng giới
    Động từ
    đào rãnh, đào hào; đào mương
    đắp đê

    * Các từ tương tự:
    dike-reeve