Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dike
/daik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dike
/ˈdaɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác dyke)
rãnh, hào, mương
đê, con đê
(tiếng lóng) người loạn dâm đồng giới
Động từ
đào rãnh, đào hào; đào mương
đắp đê
* Các từ tương tự:
dike-reeve
noun
chiefly US or chiefly Brit dyke , pl dikes
[count] a long narrow hole that is dug in the ground to carry water :a ditch or trench
a bank or mound of earth that is built to control water and especially to protect an area from flooding :levee
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content