Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
digress
/dai'gres/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
digress
/daɪˈgrɛs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
lạc đề, ra ngoài đề
don't
digress [
from
the
subject
]
when
lecturing
đừng có lạc đề khi thuyết trình nhé
* Các từ tương tự:
digression
,
digressional
,
digressive
verb
-gresses; -gressed; -gressing
[no obj] :to speak or write about something that is different from the main subject being discussed
He
digressed
so
often
that
it
was
hard
to
follow
what
he
was
saying
.
If
I
can
digress
for
a
moment
,
I'd
like
to
briefly
mention
her
earlier
films
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content