Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
digitize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
digitize
/ˈdɪʤəˌtaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
số hoá, rời rạc hoá, lượng tử hoá
* Các từ tương tự:
digitized sample
,
digitizer
verb
also Brit digitise -tizes; -tized; -tizing
[+ obj] :to change (information or pictures) to digital form
The
record
company
digitized
the
songs
and
made
them
available
on
the
Internet
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content