Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
digit
/'didʒit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
digit
/ˈdɪʤət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con số A rập
the
number
543
contains
three
digits
số 543 gồm có 3 con số
(giải phẫu) ngón tay; ngón chân
* Các từ tương tự:
digit counter
,
digit pulse
,
digital
,
digital circuit
,
digital clock
,
digital communication
,
Digital Compact Cassette (DCC)
,
digital companding
,
digital computer
noun
plural -its
[count] a written symbol for any of the numbers 0 to
a
three-digit
number
like
507
a
five-digit
zip
code
a finger or toe
She
suffered
several
broken
digits
.
* Các từ tương tự:
digital
,
digital camera
,
digital computer
,
digitize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content