Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
digger
/'digə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
digger
/ˈdɪgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đào, người bới
máy đào
(tiếng lóng) người Úc; người Tây Tân Lan (nhất là quân nhân)
noun
plural -gers
[count] :a large machine that digs and moves dirt, rocks, etc. - see also gold digger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content