Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

digestive /di'dʒestiv/  /dai'dʒestiv/

  • Tính từ
    tiêu hóa
    digestive process
    quá trình tiêu hóa
    suffer from digestive trouble
    bị rối loạn tiêu hóa
    Danh từ
    (như digestive biscuit)
    bánh quy bột mì

    * Các từ tương tự:
    digestive system, digestive-biscuit