Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
digester
/di'dʤestə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống
người tiêu hoá
to
be
a
bad
digester
người ăn lâu tiêu
vật giúp cho sự tiêu hoá
máy ninh, nồi (nấu canh, ninh...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content