Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diffident
/'difidənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diffident
/ˈdɪfɪdənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
diffident about some-thing
thiếu tự tin, nhút nhát
don't
be
so
diffident
about
your
talents
đừng thiếu tự tin như thế vào tài năng của mình
* Các từ tương tự:
diffidently
adjective
[more ~; most ~]
lacking confidence :not feeling comfortable around people
He
becomes
diffident [=
shy
,
timid
]
around
girls
.
very careful about acting or speaking
She
has
a
diffident [=
reserved
]
manner
.
She
was
diffident
about
stating
her
opinion
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content