Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

diffident /'difidənt/  

  • Tính từ
    diffident about some-thing
    thiếu tự tin, nhút nhát
    don't be so diffident about your talents
    đừng thiếu tự tin như thế vào tài năng của mình

    * Các từ tương tự:
    diffidently