Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
differentia
/difə'renʃiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, số nhiều differentiae
dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)
* Các từ tương tự:
differentiae
,
differential
,
differential amplifier
,
differential calculus
,
differential circuit
,
differential coil
,
differential discriminator
,
differential duplex system
,
differential encoding
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content