Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

differentia /difə'renʃiə/  

  • Danh từ, số nhiều differentiae
    dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)

    * Các từ tương tự:
    differentiae, differential, differential amplifier, differential calculus, differential circuit, differential coil, differential discriminator, differential duplex system, differential encoding