Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dietitian
/,daiə'ti∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dietitian
/ˌdajəˈtɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác dietician)
thầy thuốc chuyên khoa ăn uống
noun
or dietician , pl -tians or -cians
[count] :a person whose job is to give people advice about what to eat in order to be healthy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content