Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dieter
/ˈdajətɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] :a person who is trying to lose weight :a person who is dieting
I've
been
an
unsuccessful
dieter
for
years
.
chronic
dieters
-
called
also
(
Brit
)
slimmer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content