Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diesel
/'di:zl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diesel
/ˈdiːzəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác diesel engine) động cơ điezen
(cách viết khác diesel fuel, diesel oil) dầu điezen
* Các từ tương tự:
diesel engine
,
diesel fuel
,
diesel oil
,
diesel-electric
,
dieselize
noun
plural -sels
[count] :a vehicle (such as a truck or bus) that has a diesel engine
His
truck's
a
diesel.
[noncount] :diesel fuel
Does
your
car
take
diesel
or
gasoline
?
* Các từ tương tự:
diesel engine
,
diesel fuel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content