Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
die-hard
/'daihɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
die-hard
/ˈdaɪˌhɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ ngoan cố đến cùng
a
die-hard
conservative
kẻ bảo thủ ngoan cố đến cùng
adjective
[more ~; most ~] :very determined or loyal
die-hard
fans
especially
; :
very
loyal
to
a
set
of
beliefs
and
not
willing
to
change
those
beliefs
a
die-hard
conservative
-
see
also
die
hard
at
1
die
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content