Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dido
/'daidou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, số nhiều didoes, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
trò chơi khăm, trò chơi ác
to
cut
[
up
]
didoes
chơi khăm
cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content