Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diddle
/'didl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diddle
/ˈdɪdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
diddle somebody [out of something]
(khẩu ngữ)
lừa gạt, lừa đảo
I
have
been
diddled
!
half
on
these
tomatoes
are
bad
tôi đã bị lừa! một nửa số cà chua đều hỏng cả rồi
* Các từ tương tự:
diddler
verb
diddles; diddled; diddling
informal
[no obj] US :to spend time doing something or handling something in an aimless way
He
spent
hours
diddling
[=
fiddling
]
with
the
car's
engine
.
[+ obj] Brit :to steal money from (someone) by cheating
He
had
tried
to
diddle
his
insurance
agency
.
She
felt
she
had
been
diddled
out
of
her
inheritance
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content