Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

didactic /di'dæktik/  /dai'dæktik/

  • Tính từ
    để dạy học
    didactic methods
    phương pháp dạy học
    (thường xấu) như kiểu lên lớp
    tôi không thích cái lối giải thích mọi thứ như là kiểu lên lớp của chị ta

    * Các từ tương tự:
    didactically, didactician, didacticism, didactics