Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dictatorship
/dik'teitə∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dictatorship
/dɪkˈteitɚˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chế độ độc tài; nền chuyên chính
dictatorship
of
the
proletariat
nền chuyên chính vô sản
chức vị kẻ độc tài
noun
plural -ships
[noncount] :rule by a dictator :rule, control, or leadership by one person with total power
The
country
suffered
for
many
years
under
his
dictatorship.
[count] :a government or country in which total power is held by a dictator or a small group
His
enemies
accused
him
of
establishing
a
dictatorship.
a
military
dictatorship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content