Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đọc cho viết; đọc chính tả
    thầy giáo đọc một đoạn cho lớp chép
    dictate a letter to one's secretary
    đọc bức thư cho thư ký ghi lại
    ra (lệnh; điều kiện)
    dictate terms to a defeated enemy
    ra điều kiện cho kẻ địch đã bị đánh bại
    dictate to somebody
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    ra lệnh, sai khiến
    tôi không chịu để ông sai khiến
    Danh từ
    (thường số nhiều)
    mệnh lệnh; tiếng gọi
    tiếng gọi của lương tâm