Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dichotomy
/dai'kɒtəmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dichotomy
/daɪˈkɑːtəmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự phân đôi, sự rẽ đôi
the
growing
dichotomy
between
the
opponents
and
supporters
of
nuclear
weapons
sự phân đôi ngày càng tăng giữa những người phản đối và những người ủng hộ vũ khí hạt nhân
noun
plural -mies
[count] formal :a difference between two opposite things :a division into two opposite groups
Her
essay
discusses
the
dichotomy
between
good
and
evil
in
the
author's
novels
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content