Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diatribe
/'daiətraib/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diatribe
/ˈdajəˌtraɪb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lời chỉ trích kịch liệt; bài công kích kịch liệt
noun
plural -tribes
[count] formal :an angry and usually long speech or piece of writing that strongly criticizes someone or something
The
article
is
a
diatribe
against
mainstream
media
.
a
bitter
diatribe
about
/
on
how
unfair
the
tax
system
is
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content