Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diaphanous
/dai'æfənəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diaphanous
/daɪˈæfənəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mịn và gần như trong suốt
a
diaphanous
veil
chiếc mạng che mặt mịn và gần như trong suốt
adjective
formal - used to describe cloth that is very thin and light
a
diaphanous
scarf
diaphanous
fabrics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content