Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diaper
/'daiəpə[r]/
/'daipər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diaper
/ˈdaɪpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vải kẻ hình thoi
(từ Mỹ) (như nappy)tã lót (cho trẻ nhỏ)
xem
nappy
noun
plural -pers
[count] US :a piece of cloth or other material that is placed between a baby's legs and fastened around the waist to hold body waste
disposable
diapers
changing
a
baby's
diaper -
called
also
(
Brit
)
nappy
verb
-pers; -pered; -pering
[+ obj] US :to put a diaper on (someone)
diaper
a
baby
* Các từ tương tự:
diaper rash
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content