Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dialysis
/,dai'ælisis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dialysis
/daɪˈæləsəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hóa học, y học)
sự thẩm tích
renal
dialysis
thẩm tích thận
noun
[noncount] medical :the process of removing some of a person's blood, cleaning it, and then returning it to the person's body
patients
undergoing
/
receiving
dialysis
a
dialysis
machine
People usually receive dialysis when they have damaged kidneys.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content