Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dialogue /'daiəlɒg/  /'daiəlɔ:g/

  • Danh từ
    (từ Mỹ)(cách viết khác dialog)
    đối thoại
    một cuốn tiểu thuyết miêu tả dài dòng nhưng ít có những đoạn đối thoại
    cần có nhiều cuộc đối thoại hơn nữa giữa các nhà lãnh đạo trên thế giới

    * Các từ tương tự:
    dialogue box