Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dialling tone
/'daiəliηtəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dialling tone
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tiếng tuýt túyt báo đường dây điện thoại đã thông (và có thể bắt đầu gọi số muốn gọi)
noun
plural ~ tones
[count] Brit :dial tone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content