Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dialect
/'daiəlekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dialect
/ˈdajəˌlɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dialect
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(ngôn ngữ học)
phương ngữ
* Các từ tương tự:
dialectal
,
dialectic
,
dialectical
,
dialectical materialism
,
dialectically
,
dialectican
,
dialectician
,
dialectics
,
dialectological
noun
plural -lects
a form of a language that is spoken in a particular area and that uses some of its own words, grammar, and pronunciations [count]
They
speak
a
southern
dialect
of
French
.
peasant
/
regional
/
local
dialects
[
noncount
]
The
author
uses
dialect
in
his
writing
.
The
play
was
hard
to
understand
when
the
characters
spoke
in
dialect.
* Các từ tương tự:
dialectic
noun
Some of the regional dialects are hard to understand
speech
(
pattern
)
phraseology
idiom
accent
pronunciation
patois
vernacular
jargon
cant
slang
argot
language
tongue
Creole
pidgin
brogue
burr
Colloq
lingo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content