Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dial-up
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dial-up
/ˈdajəlˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(kỹ thuật)
quay, quay số điện thoại, gọi điện thoại
* Các từ tương tự:
dial-up access
,
dial-up line
,
dial-up terminal
adjective
always used before a noun
computers :done using an ordinary telephone line
dial-up
Internet
access
a
dial-up
connection
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content