Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dial tone
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dial tone
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(kỹ thuật)
âm hiệu quay số, âm hiệu điện thoại
noun
plural ~ tones
[count] US :the sound that comes from a telephone when it is ready for a call to be made - called also (Brit) dialling tone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content