Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mặt đồng hồ (đồng hồ chỉ giờ, đồng hồ đo đếm điện…)
    đĩa số (máy điện thoại…)
    Động từ
    (-ll-, Mỹ -l-)
    quay số (điện thoại)
    dial 014232560
    quay số điện thoại 014232560
    dial the operator
    quay số gọi tổng đài

    * Các từ tương tự:
    dial backup, dial bridge, dial exchange, dial line, dial telephone set, dial telephone system, dial tone, dial trunk, dial-telephone