Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diagnosis
/,daiəg'nousis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diagnosis
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều diagnoses /,daiəg'nousi:z/)
sự chẩn đoán; lời chẩn đoán; kết quả chẩn đoán
a
doctor
skilled
in
diagnosis
một bác sĩ có tài chẩn đoán
accurate
diagnosis
of
an
electrical
fault
sự phán đoán chính xác về nguyên nhân một vụ hỏng điện
noun
/ˌdajəgˈnoʊsəs/ , pl -noses /ˌdajəgˈnoʊˌsiːz/
[noncount] :the act of identifying a disease, illness, or problem by examining someone or something
The
unusual
combination
of
symptoms
made
accurate
diagnosis
difficult
.
She
is
an
expert
in
the
diagnosis
and
treatment
of
eye
diseases
.
[count] :a statement or conclusion that describes the reason for a disease, illness, or problem
The
diagnosis
was
a
mild
concussion
.
His
doctor
made
an
initial
diagnosis
of
pneumonia
.
The
committee
published
its
diagnosis
of
the
problems
affecting
urban
schools
. -
compare
prognosis
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content