Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều diagnoses /,daiəg'nousi:z/)
    sự chẩn đoán; lời chẩn đoán; kết quả chẩn đoán
    a doctor skilled in diagnosis
    một bác sĩ có tài chẩn đoán
    accurate diagnosis of an electrical fault
    sự phán đoán chính xác về nguyên nhân một vụ hỏng điện